- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)512 CÂM 2015
Nhan đề: Cẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự /
Giá tiền | 56000 |
DDC
| 34(V)512 |
Nhan đề
| Cẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự /Vũ Hoài Nam chủ biên; Lê Ngọc Thạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Hội thẩm và những vấn đề cơ bản cần quan tâm khi xét xử các vụ án hình sự; trình bày những kỹ năng cơ bản của hội thẩm khi tham gia xét xử các vụ án hình sự và kỹ năng xét xử các loại tội phạm cụ thể. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Vụ án hình sự |
Từ khóa
| Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Chứng cứ |
Từ khóa
| Hội thẩm nhân dân |
Từ khóa
| Kĩ năng xét xử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoài Nam,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(6): PHSTK 002147-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 79987 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A9F54479-9A6F-43B9-95FA-C629F9BD07CD |
---|
005 | 202110201041 |
---|
008 | 130611s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048107048|c56000 |
---|
039 | |a20211020104136|bloannt|c20200924113517|dhuent|y20200924101738|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a34(V)512|bCÂM 2015 |
---|
245 | 00|aCẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án hình sự /|cVũ Hoài Nam chủ biên; Lê Ngọc Thạnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2015 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aHội thẩm và những vấn đề cơ bản cần quan tâm khi xét xử các vụ án hình sự; trình bày những kỹ năng cơ bản của hội thẩm khi tham gia xét xử các vụ án hình sự và kỹ năng xét xử các loại tội phạm cụ thể. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVụ án hình sự |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aHội thẩm nhân dân |
---|
653 | |aKĩ năng xét xử |
---|
700 | 1 |aVũ, Hoài Nam,|cThS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(6): PHSTK 002147-52 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 002152
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)512 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
PHSTK 002151
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)512 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
PHSTK 002150
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)512 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
PHSTK 002149
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)512 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
PHSTK 002148
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)512 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
PHSTK 002147
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)512 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|