- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H4
Nhan đề: Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh /
Kí hiệu phân loại
| 3K5H4 |
Nhan đề
| Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh /Lê Hữu Nghĩa Chủ biên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2000 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề về nguồn gốc và thế giới quan; lý luận và thực tiễn; giai cấp và dân tộc; đạo đức và về con người của tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Tư tưởng triết học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phúc Thăng,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Hữu Hải,, Đào Hữu Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Mỳ,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Thuấn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Phòng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Trung Hậu,, PGS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Kiệt,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tĩnh Gia,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Chí Định,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Nhàn,, ThS |
Giá tiền
| 18000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(9): GVKD1579-87 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(49): MSVKD0350-72, MSVKD0374-99 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5213 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6339 |
---|
008 | 020628s2000 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021525|bhanhlt|c201311021525|dhanhlt|y200207110957|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H4 |
---|
090 | |a3K5H4|bTU 2000 |
---|
245 | 00|aTư tưởng triết học Hồ Chí Minh /|cLê Hữu Nghĩa Chủ biên |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2000 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề về nguồn gốc và thế giới quan; lý luận và thực tiễn; giai cấp và dân tộc; đạo đức và về con người của tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng triết học |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Long,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Phúc Thăng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aĐào, Hữu Hải,|cĐào Hữu Hải |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Mỳ,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Thuấn,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thành,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Phòng,|cTS |
---|
700 | 1 |aMai, Trung Hậu,|cPGS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Kiệt,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tĩnh Gia,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aCao, Chí Định,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Thanh Nhàn,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(9): GVKD1579-87 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(49): MSVKD0350-72, MSVKD0374-99 |
---|
890 | |a58|b36|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a18000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKD0399
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
2
|
MSVKD0398
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
3
|
MSVKD0397
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
4
|
MSVKD0396
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
5
|
MSVKD0395
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
6
|
MSVKD0394
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
7
|
MSVKD0393
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
8
|
MSVKD0392
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
9
|
MSVKD0391
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
10
|
MSVKD0390
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 TU 2000
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|