Kí hiệu phân loại
| 3KV3 |
Tác giả TT
| Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Xây dựng Đảng /Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Lê Văn Lý chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Xây dựng Đảng |
Từ khóa
| Đảng cộng sản |
Từ khóa
| Công tác tư tưởng |
Từ khóa
| Công tác lý luận |
Tác giả(bs) CN
| Văn Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khắc Việt,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hiên,, GS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Phú |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Kim Hiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Lãng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Biều |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đăng Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Điềm |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Trung Hậu,, PGS |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Thế Biểu,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lý,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trung Quang,, PTS |
Giá tiền
| 25500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(3): GVKD1288-90 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(2): DSVKD0439-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6076 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7365 |
---|
008 | 020813s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402270848|bhanhlt|c201402270848|dhanhlt|y200208130221|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
090 | |a3KV3|bXÂY 1995 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.|bKhoa Xây dựng Đảng. |
---|
245 | 10|aXây dựng Đảng /|cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Lê Văn Lý chủ biên |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a448 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aCông tác tư tưởng |
---|
653 | |aCông tác lý luận |
---|
700 | 0 |aVăn Hải |
---|
700 | 1 |aTrần, Khắc Việt,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Hiên,|cGS. PTS |
---|
700 | 1 |aĐặng, Đình Phú |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngọc Ninh |
---|
700 | 1 |aHoàng, Kim Hiên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Quang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Hùng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Cẩn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Lãng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Biều |
---|
700 | 1 |aPhạm, Minh Thuật |
---|
700 | 1 |aVũ, Đăng Tiên |
---|
700 | 1 |aVũ, Xuân Điềm |
---|
700 | 1 |aMai, Trung Hậu,|cPGS |
---|
700 | 1 |aĐậu, Thế Biểu,|cGS |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Lý,|cPGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Trung Quang,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD1288-90 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(2): DSVKD0439-40 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a25500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1290
|
Đọc giáo viên
|
3KV3 XÂY 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD1289
|
Đọc giáo viên
|
3KV3 XÂY 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD1288
|
Đọc giáo viên
|
3KV3 XÂY 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKD0440
|
Đọc sinh viên
|
3KV3 XÂY 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKD0439
|
Đọc sinh viên
|
3KV3 XÂY 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|