- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Xây dựng nền kinh tế thị trường - Kinh nghiệm của Hungary và bài học vận dụng cho Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Xây dựng nền kinh tế thị trường - Kinh nghiệm của Hungary và bài học vận dụng cho Việt Nam /Chủ biên: Lê Du Phong, Trịnh Mai Văn, Hồ Thị Hải Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Hội nhập quốc tế |
Từ khóa
| Hungary |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Hải Yến,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Du Phong,, GS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Mai Văn,, TS., |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001431-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31157 |
---|
008 | 130510s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101212|bhanhlt|c201311101212|dhanhlt|y201305101413|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bXÂY 2012 |
---|
245 | 00|aXây dựng nền kinh tế thị trường - Kinh nghiệm của Hungary và bài học vận dụng cho Việt Nam /|cChủ biên: Lê Du Phong, Trịnh Mai Văn, Hồ Thị Hải Yến |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | |aHungary |
---|
700 | 1 |aHồ, Thị Hải Yến,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Du Phong,|cGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Mai Văn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001431-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001435
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 XÂY 2012
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001434
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 XÂY 2012
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001433
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 XÂY 2012
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001432
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 XÂY 2012
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001431
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 XÂY 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|