• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(V)
    Nhan đề: Kinh tế Việt Nam năm 2004: Những vấn đề nổi bật /

Kí hiệu phân loại 33(V)
Tác giả TT Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Nhan đề Kinh tế Việt Nam năm 2004: Những vấn đề nổi bật /Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Kinh tế quốc dân ; Chủ biên: Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn ; Nguyễn Văn Nam,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lý luận chính trị,2005
Mô tả vật lý 231 tr. ;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Doanh nghiệp nhà nước
Từ khóa Hội nhập quốc tế
Từ khóa Kinh tế tư nhân
Từ khóa Phát triển kinh tế
Từ khóa An sinh xã hội
Từ khóa Chỉ tiêu kinh tế
Tác giả(bs) CN Mai, Thế Cường,, ThS
Tác giả(bs) CN Trịnh, Mai Vân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Tuấn,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Nam,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Hùng,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Đức Thân,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thường,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Chương,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Sơn,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Việt Hùng,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Hoa,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Lê, Du Phong,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khắc Minh,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Giang, Thanh Long,, ThS
Tác giả(bs) CN Phạm, Quý Thọ,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Huy Nhượng,, ThS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Bình,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kế Tuấn,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Xuân Quế,, TS
Tác giả(bs) CN Ngô, Thị Hoài Lam,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Huy Thông,, TS
Giá tiền 33500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 001922-6
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002124-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0019627
0022
00411532
008050425s2005 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201311301403|bhanhlt|c201311301403|dhanhlt|y200504251044|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(V)
090 |a33(V)|bKIN 2005
1101 |aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bTrường Đại học Kinh tế quốc dân.
24510|aKinh tế Việt Nam năm 2004: Những vấn đề nổi bật /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Kinh tế quốc dân ; Chủ biên: Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn ; Nguyễn Văn Nam,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2005
300 |a231 tr. ;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aKinh tế
653 |aDoanh nghiệp nhà nước
653 |aHội nhập quốc tế
653 |aKinh tế tư nhân
653 |aPhát triển kinh tế
653 |aAn sinh xã hội
653 |aChỉ tiêu kinh tế
7001 |aMai, Thế Cường,|cThS
7001 |aTrịnh, Mai Vân
7001 |aNguyễn, Anh Tuấn,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Nam,|cGS. TS
7001 |aPhạm, Văn Hùng,|cThS
7001 |aHoàng, Đức Thân,|cGS. TS
7001 |aNguyễn, Văn Thường,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Hồng Chương,|cTS
7001 |aNguyễn, Ngọc Sơn,|cTS
7001 |aNguyễn, Việt Hùng,|cThS
7001 |aHoàng, Văn Hoa,|cPGS. TS
7001 |aLê, Du Phong,|cGS. TS
7001 |aNguyễn, Khắc Minh,|cPGS. TS
7001 |aGiang, Thanh Long,|cThS
7001 |aPhạm, Quý Thọ,|cPGS. TS
7001 |aBùi, Huy Nhượng,|cThS
7001 |aĐỗ, Đức Bình,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Kế Tuấn,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aHoàng, Xuân Quế,|cTS
7001 |aNgô, Thị Hoài Lam,|cPGS. TS
7001 |aVũ, Huy Thông,|cTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 001922-6
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002124-8
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a33500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT 001926 Đọc giáo viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 10
2 GVKT 001925 Đọc giáo viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 9
3 GVKT 001924 Đọc giáo viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 8
4 GVKT 001923 Đọc giáo viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 7
5 GVKT 001922 Đọc giáo viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 6
6 DSVKT 002128 Đọc sinh viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 5
7 DSVKT 002127 Đọc sinh viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 4
8 DSVKT 002126 Đọc sinh viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 3
9 DSVKT 002125 Đọc sinh viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 2
10 DSVKT 002124 Đọc sinh viên 33(V) KIN 2005 Sách tham khảo 1