- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.1(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Quản trị học /
Kí hiệu phân loại
| 335.1(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Quản trị học / Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật ; Phạm Thế Tri chủ biên |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản của Quản trị học, gồm: tổng quan về quản trị học; sự phát triển của lý thuyết quản trị; thông tin và quản trị thông tin; ra quyết định; các chức năng của quản trị học (chức năng hoạch định, chức năng tổ chức, chức năng lãnh đạo, chức năng kiểm tra). |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Quản trị |
Từ khóa
| Lãnh đạo |
Từ khóa
| Quản trị học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thế Tri, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 006085-94 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8052A6FE-E393-41D7-82AD-17904F585053 |
---|
005 | 202211262247 |
---|
008 | 170629s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047339440 |
---|
039 | |a20221126224605|bluongvt|c20170629103310|dluongvt|y20170629102023|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a335.1(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật |
---|
245 | 10|aGiáo trình Quản trị học / |cTrường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật ; Phạm Thế Tri chủ biên |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a415 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của Quản trị học, gồm: tổng quan về quản trị học; sự phát triển của lý thuyết quản trị; thông tin và quản trị thông tin; ra quyết định; các chức năng của quản trị học (chức năng hoạch định, chức năng tổ chức, chức năng lãnh đạo, chức năng kiểm tra). |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
653 | |aQuản trị học |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thế Tri|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 006085-94 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 006094
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006093
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006092
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006091
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006090
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006089
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006088
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006087
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006086
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006085
|
Đọc sinh viên
|
335.1(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|