Giáo trình34(V)01Giáo trình Lí luận nhà nước và pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)01 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Lí luận nhà nước và pháp luật /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Minh Tâm, Nguyễn Minh Đoan ; Nguyễn Văn Động, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ;22 cm. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quan hệ pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa tự do
| Ý thức pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật phong kiến |
Từ khóa tự do
| Nhà nước tư sản |
Từ khóa tự do
| Pháp luật tư sản |
Từ khóa tự do
| Qui phạm pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật chủ nô |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hoàn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Động, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vương Long, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Năm, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Phái, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Bạch Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tâm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồi, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đoan, |
Giá tiền
| 58000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 002839-41 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(42): MSVGT 082493, MSVGT 082509, MSVGT 082518, MSVGT 082530, MSVGT 082584, MSVGT 082600, MSVGT 082648, MSVGT 082651, MSVGT 082661, MSVGT 082699, MSVGT 082759, MSVGT 082762, MSVGT 082775, MSVGT 082793, MSVGT 082841, MSVGT 082854, MSVGT 082880, MSVGT 082890, MSVGT 082904, MSVGT 082918, MSVGT 082931, MSVGT 082941, MSVGT 082981, MSVGT 082991, MSVGT 082995, MSVGT 083026, MSVGT 083036, MSVGT 083067, MSVGT 083074, MSVGT 083078, MSVGT 083120, MSVGT 083131, MSVGT 083180, MSVGT 083201, MSVGT 083222, MSVGT 083232, MSVGT 083259, MSVGT 083263, MSVGT 083315, MSVGT 083346, MSVGT 083353, MSVGT 083375 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22708 |
---|
008 | 110117s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405121652|bhanhlt|c201405121652|dhanhlt|y201101171102|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)01 |
---|
090 | |a34(V)01|bGIA 2010 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lí luận nhà nước và pháp luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Lê Minh Tâm, Nguyễn Minh Đoan ; Nguyễn Văn Động, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2010 |
---|
300 | |a527 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuan hệ pháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aÝ thức pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật phong kiến |
---|
653 | |aNhà nước tư sản |
---|
653 | |aPháp luật tư sản |
---|
653 | |aQui phạm pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật chủ nô |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Hoàn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Động,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aLê, Vương Long,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Năm,|cThS |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Phái,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Bạch Liên,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Tâm,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồi,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Đoan,|cPGS.,TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 002839-41 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(42): MSVGT 082493, MSVGT 082509, MSVGT 082518, MSVGT 082530, MSVGT 082584, MSVGT 082600, MSVGT 082648, MSVGT 082651, MSVGT 082661, MSVGT 082699, MSVGT 082759, MSVGT 082762, MSVGT 082775, MSVGT 082793, MSVGT 082841, MSVGT 082854, MSVGT 082880, MSVGT 082890, MSVGT 082904, MSVGT 082918, MSVGT 082931, MSVGT 082941, MSVGT 082981, MSVGT 082991, MSVGT 082995, MSVGT 083026, MSVGT 083036, MSVGT 083067, MSVGT 083074, MSVGT 083078, MSVGT 083120, MSVGT 083131, MSVGT 083180, MSVGT 083201, MSVGT 083222, MSVGT 083232, MSVGT 083259, MSVGT 083263, MSVGT 083315, MSVGT 083346, MSVGT 083353, MSVGT 083375 |
---|
890 | |a45|b5852|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a58000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DSVGT 002841
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
953
|
|
|
2
|
DSVGT 002840
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
952
|
|
|
3
|
DSVGT 002839
|
Đọc sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
951
|
|
|
4
|
MSVGT 083375
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
934
|
Hạn trả:18-02-2012
|
|
5
|
MSVGT 083353
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
912
|
Hạn trả:15-02-2016
|
|
6
|
MSVGT 083346
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
905
|
|
|
7
|
MSVGT 083315
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
874
|
Hạn trả:15-02-2016
|
|
8
|
MSVGT 083263
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
822
|
|
|
9
|
MSVGT 083259
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
818
|
Hạn trả:18-02-2012
|
|
10
|
MSVGT 083232
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01 GIA 2010
|
Giáo trình
|
791
|
|
|
1
2
3
4
5 of 5
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|