- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158 SHU 2018
Nhan đề: Sống đơn giản cho mình thanh thản /
Giá tiền | 59000 |
Kí hiệu phân loại
| 158 |
Tác giả CN
| Shunmyo, Masuno |
Nhan đề
| Sống đơn giản cho mình thanh thản / Shunmyo Masuno ; Như Nữ dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ những lời khuyên hướng tới lối sống đơn giản, không để tâm vào những thứ bên ngoài, nhìn thấu được điều gì là quan trọng nhất đối với bản thân trong cuộc sống, cả về khía cạnh vật chất lẫn tinh thần. |
Từ khóa
| Cuộc sống |
Từ khóa
| Tâm lí học |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Tác giả(bs) CN
| Như Nữ, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001584-6 |
|
000
| 01151nam a22002778a 4500 |
---|
001 | 71555 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5CA78A4D-E64A-42CF-8888-5F74B7561109 |
---|
005 | 201907231443 |
---|
008 | 190712s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049815997|c59000 |
---|
039 | |a20190723144014|bluongvt|c20190715103339|dhuent|y20190709164637|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hjpn |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a158|bSHU 2018 |
---|
100 | 1 |aShunmyo, Masuno |
---|
245 | 10|aSống đơn giản cho mình thanh thản / |cShunmyo Masuno ; Như Nữ dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a197 tr. ; |c 21cm. |
---|
520 | |aChia sẻ những lời khuyên hướng tới lối sống đơn giản, không để tâm vào những thứ bên ngoài, nhìn thấu được điều gì là quan trọng nhất đối với bản thân trong cuộc sống, cả về khía cạnh vật chất lẫn tinh thần. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Nhật |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
700 | 0 |aNhư Nữ,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001584-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/thaihabooks/songdongianchominhthanhthanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001586
|
Đọc sinh viên
|
158 SHU 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001585
|
Đọc sinh viên
|
158 SHU 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001584
|
Đọc sinh viên
|
158 SHU 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|