- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H6
Nhan đề: Hồ Chí Minh với sự nghiệp thể dục thể thao :
Kí hiệu phân loại
| 3K5H6 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với sự nghiệp thể dục thể thao :sách chuyên khảo /Chủ biên: Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Tiến Sơn ; Đỗ Thị Tươi biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thể dục thể thao,2016 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những đóng góp to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp thể dục thể thao, đưa những tư tưởng của Người về thể dục thể thao vào sự nghiệp giáo dục - đào tạo toàn diện con người Việt Nam. |
Từ khóa
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Sơn,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Tươi,, ThS., |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 001590-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41476 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44321 |
---|
008 | 160505s2016 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201605180850|bluongvt|c201605180850|dluongvt|y201605051516|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
090 | |a3K5H6|bHÔ 2016 |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh với sự nghiệp thể dục thể thao :|bsách chuyên khảo /|cChủ biên: Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Tiến Sơn ; Đỗ Thị Tươi biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2016 |
---|
300 | |a135 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những đóng góp to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp thể dục thể thao, đưa những tư tưởng của Người về thể dục thể thao vào sự nghiệp giáo dục - đào tạo toàn diện con người Việt Nam. |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Dung,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Sơn,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Tươi,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 001590-4 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001594
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKD 001593
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKD 001592
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKD 001591
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKD 001590
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|