- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 CAS 2017
Nhan đề: Để làm nên sự nghiệp :
Giá tiền | 99000 |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Casson, H. N. |
Nhan đề
| Để làm nên sự nghiệp :400 điều bạn không được học ở trường /H.N. Casson ; Alpha books dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2017 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. :minh họa ;20 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra lời khuyên thiết thực, những kiến thức thực tế mà nhà trường không dạy bạn, giúp bạn xây dựng một sự nghiệp ổn định, thành công trong cuộc sống. |
Từ khóa
| Lập nghiệp |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Tác giả(bs) TT
| Alpha books, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001469-71 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(3): MSVTKM 010364-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67535 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CC8F16E7-3BC9-41E9-A70C-947023194FDF |
---|
005 | 201809260921 |
---|
008 | 180907s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045985007|c99000 |
---|
039 | |a20180926092119|bhiennt|c20180917092155|dhuent|y20180907101018|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avn |
---|
084 | |a152|bCAS 2017 |
---|
100 | 1 |aCasson, H. N. |
---|
245 | 10|aĐể làm nên sự nghiệp :|b400 điều bạn không được học ở trường /|cH.N. Casson ; Alpha books dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2017 |
---|
300 | |a219 tr. :|bminh họa ;|c20 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra lời khuyên thiết thực, những kiến thức thực tế mà nhà trường không dạy bạn, giúp bạn xây dựng một sự nghiệp ổn định, thành công trong cuộc sống. |
---|
653 | |aLập nghiệp |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
710 | 2 |aAlpha books,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001469-71 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(3): MSVTKM 010364-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/delamnensunghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010366
|
Mượn sinh viên
|
152 CAS 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010365
|
Mượn sinh viên
|
152 CAS 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010364
|
Mượn sinh viên
|
152 CAS 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001471
|
Đọc sinh viên
|
152 CAS 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001470
|
Đọc sinh viên
|
152 CAS 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001469
|
Đọc sinh viên
|
152 CAS 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|