- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 334(N413)(092) AKI 2018
Nhan đề: Made in Japan :
Giá tiền | 199000 |
Kí hiệu phân loại
| 334(N413)(092) |
Tác giả CN
| Akio, Morita |
Nhan đề
| Made in Japan :Akio Morita & Sony : Đột phá chất lượng, kiến tạo tương lai /Akio Morita, Edwin M. Reingold, Mitsuko Shimomuta ; Alpha Books dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công thương, 2018 |
Mô tả vật lý
| 591 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách kể về cuộc đời và sự nghiệp của Akio Morita và những người sáng lập hãng Sony; qua đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về triết lí quản trị theo phong cách Nhật Bản và vai trò của đạo đức kinh doanh. |
Từ khóa nhân vật
| Akio Morita,-1921-1999 |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Doanh nhân |
Tác giả(bs) CN
| Reingold, Edwin M. |
Tác giả(bs) CN
| Mitsuko, Shimomuta |
Tác giả(bs) TT
| Alpha Books, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 003421-3 |
|
000
| 01254nam a22003138a 4500 |
---|
001 | 71707 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D2B5282-C2FF-49DF-BFFF-956ADA668FD1 |
---|
005 | 201908141515 |
---|
008 | 190731s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049314179|c199000 |
---|
039 | |a20190814151142|bluongvt|c20190731145250|dhiennt|y20190726142117|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hjpn |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a334(N413)(092)|bAKI 2018 |
---|
100 | 1 |aAkio, Morita |
---|
245 | 10|aMade in Japan :|bAkio Morita & Sony : Đột phá chất lượng, kiến tạo tương lai /|cAkio Morita, Edwin M. Reingold, Mitsuko Shimomuta ; Alpha Books dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2018 |
---|
300 | |a591 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách kể về cuộc đời và sự nghiệp của Akio Morita và những người sáng lập hãng Sony; qua đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về triết lí quản trị theo phong cách Nhật Bản và vai trò của đạo đức kinh doanh. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Nhật |
---|
600 | 04|aAkio Morita,|d1921-1999 |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aDoanh nhân |
---|
700 | 1 |aReingold, Edwin M. |
---|
700 | 1 |aMitsuko, Shimomuta |
---|
710 | 2 |aAlpha Books,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 003421-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/madeinjapanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003423
|
Đọc sinh viên
|
334(N413)(092) AKI 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003422
|
Đọc sinh viên
|
334(N413)(092) AKI 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003421
|
Đọc sinh viên
|
334(N413)(092) AKI 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|