- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.4 XA 2016
Nhan đề: Xã hội học lối sống /
Giá tiền | 65000 |
Kí hiệu phân loại
| 301.4 |
Nhan đề
| Xã hội học lối sống /Lâm Thị Ánh Quyên chủ biên |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về lối sống, bao gồm: khái niệm, lịch sử xã hội học lối sống, hai lối tiếp cận chính trong xã hội học lối sống, phân tích lối sống – phân tích bất bình đẳng xã hội. Nghiên cứu một số chủ đề trong xã hội học lối sống như: lối sống truyền thống của người Việt Nam, lối sống và giá trị, hành vi tiêu dùng và sử dụng thời gian nhàn rỗi. |
Từ khóa
| Xã hội học |
Từ khóa
| Lối sống |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Thị Ánh Quyên,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênXH(5): DSVXH 001785-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênXH(10): MSVXH 000506-15 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43516 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CA725C21-68D0-4D70-89B2-64F763FEF2AF |
---|
005 | 201902271446 |
---|
008 | 161212s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047343003|c65000 |
---|
039 | |a20190227144643|bluongvt|c20190225150021|dluongvt|y20161212112127|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a301.4|bXA 2016 |
---|
245 | 00|aXã hội học lối sống /|cLâm Thị Ánh Quyên chủ biên |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về lối sống, bao gồm: khái niệm, lịch sử xã hội học lối sống, hai lối tiếp cận chính trong xã hội học lối sống, phân tích lối sống – phân tích bất bình đẳng xã hội. Nghiên cứu một số chủ đề trong xã hội học lối sống như: lối sống truyền thống của người Việt Nam, lối sống và giá trị, hành vi tiêu dùng và sử dụng thời gian nhàn rỗi. |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aLối sống |
---|
700 | 1 |aLâm, Thị Ánh Quyên,|cThS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cXH|j(5): DSVXH 001785-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cXH|j(10): MSVXH 000506-15 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nxbdaihocquocgiatphochiminh2016/xahoihocloisongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVXH 000515
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
MSVXH 000514
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
MSVXH 000513
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVXH 000512
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVXH 000511
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVXH 000510
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVXH 000509
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVXH 000508
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVXH 000507
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVXH 000506
|
Mượn sinh viên
|
301.4 XA 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|