|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35652 |
---|
008 | 140207s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404291646|bthaoct|c201404291646|dthaoct|y201402071406|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bTIM 2013 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu hướng dẫn đánh giá xếp loại năng lực sư phạm của giáo viên và chính sách đãi ngộ đối với nhà giáo /|cSưu tầm và hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2013 |
---|
300 | |a438 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aChế độ phụ cấp |
---|
653 | |aLuật Công chức |
---|
653 | |aKỹ năng học tập |
---|
653 | |aLuật Viên chức |
---|
653 | |aKỹ năng giảng dạy |
---|
700 | 0 |aQuý Long,|eSưu tầm và hệ thống hóa |
---|
700 | 0 |aKim Thư,|eSưu tầm và hệ thống hóa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC 005709-10 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a325000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 005710
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 TIM 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 005709
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 TIM 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào