• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(V)
    Nhan đề: Công nghiệp hoá , hiện đại hoá ở Việt Nam phác thảo lộ trình /

Kí hiệu phân loại 33(V)
Kí hiệu phân loại 33(V)2
Nhan đề Công nghiệp hoá , hiện đại hoá ở Việt Nam phác thảo lộ trình /Trần Đình Thiên chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002
Mô tả vật lý 308 tr. ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế.
Thuật ngữ chủ đề Hiện đại hoá.
Thuật ngữ chủ đề Công nghiệp hoá.
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Thiên,, TS.,
Giá tiền 28500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 1769-73
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 1966-70
000 00000cam a2200000 a 4500
0017685
0022
0049136
008021204s2002 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201406170917|bhanhlt|c201406170917|dhanhlt|y200212040806|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(V)
084 |a33(V)2
090 |a33(V)|bCÔN 2002
24500|aCông nghiệp hoá , hiện đại hoá ở Việt Nam phác thảo lộ trình /|cTrần Đình Thiên chủ biên
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002
300 |a308 tr. ;|c20 cm.
650 |aViệt Nam.
650 |aKinh tế.
650 |aHiện đại hoá.
650 |aCông nghiệp hoá.
7001 |aTrần, Đình Thiên,|cTS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 1769-73
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 1966-70
890|a10|b1|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a28500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT 1773 Đọc giáo viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 10
2 GVKT 1772 Đọc giáo viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 9
3 GVKT 1771 Đọc giáo viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 8
4 GVKT 1770 Đọc giáo viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 7
5 GVKT 1769 Đọc giáo viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 6
6 DSVKT 1970 Đọc sinh viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 5
7 DSVKT 1969 Đọc sinh viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 4
8 DSVKT 1968 Đọc sinh viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 3
9 DSVKT 1967 Đọc sinh viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 2
10 DSVKT 1966 Đọc sinh viên 33(V) CÔN 2002 Sách tham khảo 1