- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)0 CAC 2020
Nhan đề: Các thành phần kinh tế Việt Nam: Vấn đề và định hướng chính sách :
Giá tiền | 159000 |
Kí hiệu phân loại
| 33(V)0 |
Nhan đề
| Các thành phần kinh tế Việt Nam: Vấn đề và định hướng chính sách : sách tham khảo / Trần Đình Thiên chủ biên ; Đỗ Thế Tùng ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết tập trung làm rõ những thành công và triển vọng phát triển các thành phần kinh tế ở nước ta; gợi mở nhiều vấn đề, định hướng chính sách, kiến nghị nhiều giải pháp thiết thực nhằm phát triển các thành phần kinh tế trong thời kì đổi mới hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành phần kinh tế-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Thiên, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 003599-603 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24EF5F63-F132-411B-BAE9-E17D6A4D4583 |
---|
005 | 202212281707 |
---|
008 | 201113s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045757055|c159000 |
---|
039 | |a20221228170606|bhuent|c20201118143702|dluongvt|y20201112142434|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33(V)0|bCAC 2020 |
---|
245 | 00|aCác thành phần kinh tế Việt Nam: Vấn đề và định hướng chính sách : |bsách tham khảo / |cTrần Đình Thiên chủ biên ; Đỗ Thế Tùng ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a440 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết tập trung làm rõ những thành công và triển vọng phát triển các thành phần kinh tế ở nước ta; gợi mở nhiều vấn đề, định hướng chính sách, kiến nghị nhiều giải pháp thiết thực nhằm phát triển các thành phần kinh tế trong thời kì đổi mới hiện nay. |
---|
650 | 4|aKinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính sách|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThành phần kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Thiên|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 003599-603 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbchinhtriquocgiasuthat/cacthanhphankinhtevietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003603
|
Đọc sinh viên
|
33(V)0 CAC 2020
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003602
|
Đọc sinh viên
|
33(V)0 CAC 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003601
|
Đọc sinh viên
|
33(V)0 CAC 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003600
|
Đọc sinh viên
|
33(V)0 CAC 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003599
|
Đọc sinh viên
|
33(V)0 CAC 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|