- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)5
Nhan đề: Chính sách dân tộc của các chính quyền Nhà nước phong kiến Việt Nam (X - XIX) :
Kí hiệu phân loại
| 32(V)5 |
Tác giả CN
| Phan, Hữu Dật,, GS. TS |
Nhan đề
| Chính sách dân tộc của các chính quyền Nhà nước phong kiến Việt Nam (X - XIX) :sách tham khảo /Phan Hữu Dật, Lâm Bá Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến hai nội dung: Một là, các nhà nước phong kiến Việt Nam trong gần 1000 năm. Hai là, chính sách dân tộc của ông cha ta là di sản lịch sử, hàm chứa những bài học kinh nghiệm có giá trị lý luận và thực tiễn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Phong kiến |
Từ khóa
| Chính sách dân tộc |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Bá Nam,, TS |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT591-3 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(7): DSVCT486-92 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5136 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6240 |
---|
008 | 020713s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101218|bhanhlt|c201311101218|dhanhlt|y200207130804|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)5 |
---|
090 | |a32(V)5|bPH - D 2001 |
---|
100 | 1 |aPhan, Hữu Dật,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aChính sách dân tộc của các chính quyền Nhà nước phong kiến Việt Nam (X - XIX) :|bsách tham khảo /|cPhan Hữu Dật, Lâm Bá Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến hai nội dung: Một là, các nhà nước phong kiến Việt Nam trong gần 1000 năm. Hai là, chính sách dân tộc của ông cha ta là di sản lịch sử, hàm chứa những bài học kinh nghiệm có giá trị lý luận và thực tiễn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aPhong kiến |
---|
653 | |aChính sách dân tộc |
---|
700 | 1 |aLâm, Bá Nam,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT591-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(7): DSVCT486-92 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a10000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT492
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT491
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT490
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT489
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT488
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT487
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT486
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVCT593
|
Đọc giáo viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVCT592
|
Đọc giáo viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVCT591
|
Đọc giáo viên
|
32(V)5 PH - D 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|