- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)
Nhan đề: Phương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử /
Kí hiệu phân loại
| 32(V) |
Nhan đề
| Phương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử /Phan Hữu Dật chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh,... [et all.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày có hệ thống về phương sách dụng nhân của ông cha ta từ lập quốc đến trước cachs mạng tháng Tám năm 1945 |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Nhân tài |
Từ khóa
| Sử dụng nhân tài |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Bá Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Dật, |
Giá tiền
| 7500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(8): GVCT093-100 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(2): DSVCT0663-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5640 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6835 |
---|
008 | 020803s1994 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101146|bhanhlt|c201311101146|dhanhlt|y200208200426|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V) |
---|
090 | |a32(V)|bPHƯ 1994 |
---|
245 | 00|aPhương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử /|cPhan Hữu Dật chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh,... [et all.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày có hệ thống về phương sách dụng nhân của ông cha ta từ lập quốc đến trước cachs mạng tháng Tám năm 1945 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhân tài |
---|
653 | |aSử dụng nhân tài |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Quân |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Khánh |
---|
700 | 1 |aLâm, Bá Nam |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Thắng |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Dật,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(8): GVCT093-100 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT0663-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a7500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0664
|
Đọc sinh viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT0663
|
Đọc sinh viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVCT100
|
Đọc giáo viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVCT099
|
Đọc giáo viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVCT098
|
Đọc giáo viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVCT097
|
Đọc giáo viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVCT096
|
Đọc giáo viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVCT095
|
Đọc giáo viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVCT094
|
Đọc giáo viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVCT093
|
Đọc giáo viên
|
32(V) PHƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|