• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 AIS 2018
    Nhan đề: Get ready for IELTS - Writing :

Giá tiền 136000
Kí hiệu phân loại 428
Tác giả CN Aish, Fiona
Nhan đề Get ready for IELTS - Writing :pre-intermediate A2+ /Fiona Aish, Jo Tomlinson
Lần xuất bản Sách tái bản
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018
Mô tả vật lý 127 p. : ill. ; 25 cm.
Tùng thư Collins English for exams
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Kĩ năng viết
Từ khóa Sách luyện thi
Từ khóa IETLS
Tác giả(bs) CN Tomlinson, Jo
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(5): DSVA 000559-63
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(10): MSVA 000946-55
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003518-22
000 00000nam#a2200000ua#4500
00179001
0022
00493B33832-9936-4148-ADD1-201A585FA661
005202008100841
008200807s2018 vm eng
0091 0
020 |a9786045878088|c136000
039|a20200810083717|bluongvt|c20200807160328|dhiennt|y20200804142555|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |avm
084 |a428|bAIS 2018|223 ed.
1001 |aAish, Fiona
24510|aGet ready for IELTS - Writing :|bpre-intermediate A2+ /|cFiona Aish, Jo Tomlinson
250 |aSách tái bản
260 |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2018
300 |a127 p. : |bill. ; |c25 cm.
4900 |aCollins English for exams
653 |aTiếng Anh
653 |aKĩ năng viết
653 |aSách luyện thi
653 |aIETLS
7001|aTomlinson, Jo
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(5): DSVA 000559-63
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(10): MSVA 000946-55
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003518-22
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/fahasa/getreadyforieltswritingthumbimage.jpg
890|a20|b14|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003522 Phân hiệu Đắk Lắk 428 AIS 2018 Sách tham khảo 20
2 PHSTK 003521 Phân hiệu Đắk Lắk 428 AIS 2018 Sách tham khảo 19
3 PHSTK 003520 Phân hiệu Đắk Lắk 428 AIS 2018 Sách tham khảo 18
4 PHSTK 003519 Phân hiệu Đắk Lắk 428 AIS 2018 Sách tham khảo 17
5 PHSTK 003518 Phân hiệu Đắk Lắk 428 AIS 2018 Sách tham khảo 16
6 MSVA 000955 Mượn sinh viên 428 AIS 2018 Sách tham khảo 15
7 MSVA 000954 Mượn sinh viên 428 AIS 2018 Sách tham khảo 14
8 MSVA 000953 Mượn sinh viên 428 AIS 2018 Sách tham khảo 13
9 MSVA 000952 Mượn sinh viên 428 AIS 2018 Sách tham khảo 12
10 MSVA 000951 Mượn sinh viên 428 AIS 2018 Sách tham khảo 11