Kí hiệu phân loại
| 34(N)236 |
Tác giả TT
| Văn phòng Lao động quốc tế - GENEVA. |
Nhan đề
| Thương lượng tập thể /Phạm Thu Lan dịch ; Nguyễn Xuân Tám hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động,1997 |
Mô tả vật lý
| 246 tr.;19 cm. |
Phụ chú
| Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: Collective Bargaining |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kinh nghiệm của nhiều Quốc gia thuộc các chế độ khác nhau trong việc tăng cường quyền lợi của người lao động trong quá trình thương lượng tập thể. Trình bày những tiêu chuẩn lao động do tổ chức lao động quốc tế (ILO) thông qua và bước tiến hành đảm bảo cho những tiêu chuẩn đó được thi hành có hiệu quả |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Người lao động |
Từ khóa
| Thương lượng tập thể |
Từ khóa
| Tiêu chuẩn lao động |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Tám, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(5): DSVLLD0678-82 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(31): MSVLLD1173, MSVLLD1175-81, MSVLLD1183-7, MSVLLD1189-200, MSVLLD1202-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 152 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 189 |
---|
008 | 020715s1997 vm| g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071654|bhanhlt|c201311071654|dhanhlt|y200208280414|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)236 |
---|
090 | |a34(N)236|bTHU 1997 |
---|
110 | 1 |a Văn phòng Lao động quốc tế - GENEVA. |
---|
245 | 10|aThương lượng tập thể /|cPhạm Thu Lan dịch ; Nguyễn Xuân Tám hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động,|c1997 |
---|
300 | |a246 tr.;|c19 cm. |
---|
500 | |aDịch theo nguyên bản tiếng Anh: Collective Bargaining |
---|
520 | |aGiới thiệu những kinh nghiệm của nhiều Quốc gia thuộc các chế độ khác nhau trong việc tăng cường quyền lợi của người lao động trong quá trình thương lượng tập thể. Trình bày những tiêu chuẩn lao động do tổ chức lao động quốc tế (ILO) thông qua và bước tiến hành đảm bảo cho những tiêu chuẩn đó được thi hành có hiệu quả |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aThương lượng tập thể |
---|
653 | |aTiêu chuẩn lao động |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thu Lan,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Tám,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(5): DSVLLD0678-82 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(31): MSVLLD1173, MSVLLD1175-81, MSVLLD1183-7, MSVLLD1189-200, MSVLLD1202-7 |
---|
890 | |a36|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD0678
|
Đọc sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
2
|
DSVLLD0679
|
Đọc sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
3
|
DSVLLD0680
|
Đọc sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
4
|
DSVLLD0681
|
Đọc sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
5
|
DSVLLD0682
|
Đọc sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
6
|
MSVLLD1173
|
Mượn sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
7
|
MSVLLD1175
|
Mượn sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
8
|
MSVLLD1176
|
Mượn sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
9
|
MSVLLD1177
|
Mượn sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
10
|
MSVLLD1178
|
Mượn sinh viên
|
34(N)236 THU 1997
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|