|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17531 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19768 |
---|
005 | 20100303102848.0 |
---|
008 | 100303s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311191300|bmaipt|c201311191300|dmaipt|y201003031039|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(445)205 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thu Lan,|cThS |
---|
245 | 10|aVai trò của doanh nghiệp nhà nước đối với nền kinh tế Xinh - ga - po /|c Phạm Thu Lan |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aSingapore |
---|
653 | |aLoại hình doanh nghiệp nhà nước |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 1/2010, tr. 63 - 66. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào