- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 334(V)
Nhan đề: Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay :
Kí hiệu phân loại
| 334(V) |
Nhan đề
| Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay :sách chuyên khảo /Nguyễn Hữu Thắng chủ biên ; Ngô Quang Minh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thắng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Châu,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quang Minh,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Ngọc Anh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Hương Mai |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Huyền,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Văn Chính,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Nga,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Lợi,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Thái,, TS |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(30): DSVKT 002239-48, DSVKT 002321-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13690 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15762 |
---|
008 | 080527s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131525|bthaoct|c201401131525|dthaoct|y200805271105|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334(V) |
---|
090 | |a334(V)|bNÂN 2008 |
---|
245 | 00|aNâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Hữu Thắng chủ biên ; Ngô Quang Minh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Thắng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Minh Châu,|cTS |
---|
700 | 1 |aNgô, Quang Minh,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Ngọc Anh,|cThS |
---|
700 | 1 |aHồ, Thị Hương Mai |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Huyền,|cThS |
---|
700 | 1 |aKim, Văn Chính,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Nga,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐặng, Ngọc Lợi,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Thái,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(30): DSVKT 002239-48, DSVKT 002321-40 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002248
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002247
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002246
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002245
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002244
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002243
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
DSVKT 002242
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
DSVKT 002241
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
DSVKT 002240
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
DSVKT 002239
|
Đọc sinh viên
|
334(V) NÂN 2008
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|