- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)61(075)
Nhan đề: Giáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Luận chủ biên ; Kim Văn Chính, Nguyễn Thanh Tâm |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi, bổ sung Chương 1, Chương 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Đầu tư quốc tế |
Từ khóa
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa
| Dịch vụ |
Từ khóa
| Hàng hoá |
Từ khóa
| Quan hệ kinh tế quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luận,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tâm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Văn Chính,, PGS. TS |
Giá tiền
| 34000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(3): MSVGT 083817, MSVGT 083822, MSVGT 084090 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23357 |
---|
008 | 110311s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201609221022|bhanhlt|c201609221022|dhanhlt|y201103111404|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)61(075) |
---|
090 | |a34(V)61(075)|bGIA 2010 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Văn Luận chủ biên ; Kim Văn Chính, Nguyễn Thanh Tâm |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi, bổ sung Chương 1, Chương 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2010 |
---|
300 | |a336 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aĐầu tư quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Luận,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tâm,|cTS |
---|
700 | 1 |aKim, Văn Chính,|cPGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(3): MSVGT 083817, MSVGT 083822, MSVGT 084090 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a34000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 083822
|
Mượn sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2010
|
Giáo trình
|
31
|
Hạn trả:21-06-2014
|
|
|
2
|
MSVGT 083817
|
Mượn sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2010
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:21-01-2017
|
|
|
3
|
MSVGT 084090
|
Mượn sinh viên
|
34(V)61(075) GIA 2010
|
Giáo trình
|
297
|
Hạn trả:12-08-2017
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|