- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.011 DƯ - M 2015
Nhan đề: Công tác giáo dục phạm nhân nữ trong giai đoạn hiện nay /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 370.011 |
Tác giả CN
| Dương, Văn Minh,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Công tác giáo dục phạm nhân nữ trong giai đoạn hiện nay /Dương Văn Minh, Đào Thùy Dương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2015 |
Mô tả vật lý
| 583 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận về công tác giáo dục phạm nhân nữ. Nghiên cứu thực tiễn giáo dục phạm nhân nữ tại các trại giam, đưa ra dự báo và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của công tác này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo dục |
Từ khóa
| Phạm nhân nữ |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thùy Dương,, ThS. |
Giá tiền
| 300000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000475-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(30): PHSTK 000705-34 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42209 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45061 |
---|
005 | 202010021516 |
---|
008 | 160624s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048106508 |
---|
039 | |a20201002151358|bhiennt|c201606291100|dluongvt|y201606241433|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a370.011|bDƯ - M 2015 |
---|
100 | 1 |aDương, Văn Minh,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCông tác giáo dục phạm nhân nữ trong giai đoạn hiện nay /|cDương Văn Minh, Đào Thùy Dương |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2015 |
---|
300 | |a583 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận về công tác giáo dục phạm nhân nữ. Nghiên cứu thực tiễn giáo dục phạm nhân nữ tại các trại giam, đưa ra dự báo và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của công tác này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPhạm nhân nữ |
---|
700 | 1 |aĐào, Thùy Dương,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000475-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(30): PHSTK 000705-34 |
---|
890 | |a33|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a300000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 000734
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
2
|
PHSTK 000733
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
3
|
PHSTK 000732
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
4
|
PHSTK 000731
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
5
|
PHSTK 000730
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
6
|
PHSTK 000729
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
7
|
PHSTK 000728
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
8
|
PHSTK 000727
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
9
|
PHSTK 000726
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
10
|
PHSTK 000725
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
370.011 DƯ - M 2015
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|