- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2015
Nhan đề: Giáo trình Luật Thương mại quốc tế. /.
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại quốc tế. /. Phần 2 /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Trần Việt Dũng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Lâm,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2015 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản trong pháp luật kinh doanh quốc tế như: khái niệm, đặc điểm của Luật Kinh doanh quốc tế, chủ thể quan hệ kinh doanh quốc tế. Phân tích các vấn đề pháp lý trong hoạt động kinh doanh quốc tế, gồm: hợp đồng thương mại quốc tế, mua bán hàng hóa quốc tế, vận tải quốc tế, nhượng quyền thương mại quốc tế, thanh toán quốc tế và giải quyết tranh chấp trong kinh doanh quốc tế. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Luật Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Kinh doanh quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lâm,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lan Hương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Thảo,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tấn Phát,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Dũng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Huỳnh Thiên Vy,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Cương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hà,, ThS. |
Giá tiền
| 81000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 005305-24 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100236-45 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41213 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44058 |
---|
005 | 202211261645 |
---|
008 | 160422s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048636685 |
---|
039 | |a20221126164417|bluongvt|c20170420145953|dluongvt|y201604221123|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2015 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thương mại quốc tế. /. |nPhần 2 /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Trần Việt Dũng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Lâm,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a443 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản trong pháp luật kinh doanh quốc tế như: khái niệm, đặc điểm của Luật Kinh doanh quốc tế, chủ thể quan hệ kinh doanh quốc tế. Phân tích các vấn đề pháp lý trong hoạt động kinh doanh quốc tế, gồm: hợp đồng thương mại quốc tế, mua bán hàng hóa quốc tế, vận tải quốc tế, nhượng quyền thương mại quốc tế, thanh toán quốc tế và giải quyết tranh chấp trong kinh doanh quốc tế. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật Thương mại quốc tế |
---|
653 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Lâm,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Lan Hương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Thảo,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Tấn Phát,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Việt Dũng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Huỳnh Thiên Vy,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Duy Cương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Hà,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 005305-24 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100236-45 |
---|
890 | |a30|b124|c0|d0 |
---|
950 | |a81000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 100245
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100244
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100243
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100242
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100241
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100240
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100239
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100238
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100236
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình 2
|
21
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005324
|
Đọc sinh viên
|
34.61(075) GIA 2015
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|