- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.012.2(075) KIN 2013
Nhan đề: Kinh tế học vĩ mô :
Giá tiền | 30000 |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.2(075) |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô : giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Vũ Đình Bách chủ biên ; Trần Thọ Đạt ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học kinh tế học vĩ mô, bao gồm: khái quát về kinh tế học và kinh tế học vĩ mô; tổng sản phẩm và thu nhập quốc dân; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ và chính sách tiền tệ ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học vĩ mô-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Bách,, GS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(18): DSVGTM 001175-92 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(176): MSVGTM 038575-86, MSVGTM 038588-628, MSVGTM 038630-49, MSVGTM 038651-711, MSVGTM 038713-54 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005526-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41084 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43925 |
---|
005 | 202212281821 |
---|
008 | 221228s2013 vm be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20221228182002|bhuent|c201609221002|dluongvt|y201604010920|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33.012.2(075)|bKIN 2013 |
---|
245 | 00|aKinh tế học vĩ mô : |bgiáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / |cVũ Đình Bách chủ biên ; Trần Thọ Đạt ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a229 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học kinh tế học vĩ mô, bao gồm: khái quát về kinh tế học và kinh tế học vĩ mô; tổng sản phẩm và thu nhập quốc dân; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ và chính sách tiền tệ ... |
---|
650 | 4|aGiáo trình|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh tế học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh tế học vĩ mô|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Bách,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(18): DSVGTM 001175-92 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(176): MSVGTM 038575-86, MSVGTM 038588-628, MSVGTM 038630-49, MSVGTM 038651-711, MSVGTM 038713-54 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005526-7 |
---|
890 | |a196|b659|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM 001192
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
197
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 001191
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
196
|
|
|
|
3
|
PHGT 005527
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
196
|
|
|
|
4
|
PHGT 005526
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
|
5
|
DSVGTM 001190
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
|
6
|
DSVGTM 001189
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
194
|
|
|
|
7
|
DSVGTM 001188
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
193
|
|
|
|
8
|
DSVGTM 001187
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
192
|
|
|
|
9
|
DSVGTM 001186
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
191
|
|
|
|
10
|
DSVGTM 001185
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2(075) KIN 2013
|
Giáo trình
|
190
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|