- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.1
Nhan đề: Đổi mới hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta /
Kí hiệu phân loại
| 335.1 |
Nhan đề
| Đổi mới hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta /Chủ biên: Vũ Đình Bách, Ngô Đinh Giao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề về đổi mới, hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta; nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa; đổi mới cơ cấu và hình thức tổ chức kinh tếl một số chính sách và cơ chế quản lý kinh tế trong nền kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Cơ chế |
Từ khóa
| Quản lý kinh tế |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| Hoàn thiện |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Bách, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đinh Giao, |
Giá tiền
| 11000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(6): GVKT916-21 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1443-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5536 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6718 |
---|
008 | 020726s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311508|bthaoct|c201312311508|dthaoct|y200208161005|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.1 |
---|
090 | |a335.1|bĐÔI 1993 |
---|
245 | 00|aĐổi mới hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta /|cChủ biên: Vũ Đình Bách, Ngô Đinh Giao |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a244 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề về đổi mới, hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta; nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa; đổi mới cơ cấu và hình thức tổ chức kinh tếl một số chính sách và cơ chế quản lý kinh tế trong nền kinh tế thị trường |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aHoàn thiện |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Bách,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Đinh Giao,|bGS. PTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(6): GVKT916-21 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1443-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a11000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1444
|
Đọc sinh viên
|
335.1 ĐÔI 1993
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVKT1443
|
Đọc sinh viên
|
335.1 ĐÔI 1993
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
GVKT921
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ĐÔI 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
GVKT920
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ĐÔI 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
GVKT919
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ĐÔI 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
GVKT918
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ĐÔI 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
GVKT917
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ĐÔI 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
GVKT916
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ĐÔI 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|