Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414) |
Nhan đề
| Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ - Thi trình độ Hán ngữ HSK (cấp 1) - Tuyển tập đề thi mẫu /Lưu Vân chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 88 tr. :minh họa ;27 cm. +
+ 1 CD |
Từ khóa
| Sách luyện thi |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Vân, |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTR(6): DSVTR 000013-5, DSVTRCD 0013-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39095 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41914 |
---|
008 | 150904s2015 vm| be 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046218555 |
---|
039 | |a201509150915|bluongvt|c201509150915|dluongvt|y201509040907|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N414) |
---|
090 | |a4(N414)|bTAI 2015 |
---|
245 | 00|aTài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ - Thi trình độ Hán ngữ HSK (cấp 1) - Tuyển tập đề thi mẫu /|cLưu Vân chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a88 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. +|e1 CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1 |aLưu, Vân,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(6): DSVTR 000013-5, DSVTRCD 0013-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a60000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTRCD 0015
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) TAI 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTRCD 0014
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) TAI 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTRCD 0013
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) TAI 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTR 000015
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) TAI 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTR 000014
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) TAI 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTR 000013
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) TAI 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào