• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414)
    Nhan đề: Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ - Thi trình độ Hán ngữ HSK (cấp 2) - Tuyển tập đề thi mẫu /

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 4(N414)
Nhan đề Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ - Thi trình độ Hán ngữ HSK (cấp 2) - Tuyển tập đề thi mẫu /Lưu Vân chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2015
Mô tả vật lý 124 tr. :minh họa ;27 cm. + + 1 CD
Từ khóa Sách luyện thi
Từ khóa Tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Lưu, Vân,
Giá tiền 62000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTR(6): DSVTR 000016-8, DSVTRCD 0016-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00139096
0022
00441915
008150904s2015 vm| be 000 0 chi d
0091 0
020 |a9786046218562
039|a201509221549|bluongvt|c201509221549|dluongvt|y201509040912|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |achi
044 |avm|
084 |a4(N414)
090 |a4(N414)|bTAI 2015
24500|aTài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ - Thi trình độ Hán ngữ HSK (cấp 2) - Tuyển tập đề thi mẫu /|cLưu Vân chủ biên
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015
300 |a124 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. +|e1 CD
653 |aSách luyện thi
653 |aTiếng Trung Quốc
7001 |aLưu, Vân,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(6): DSVTR 000016-8, DSVTRCD 0016-8
890|a6|b0|c0|d0
950 |a62000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTRCD 0018 Đọc sinh viên 4(N414) TAI 2015 Sách tham khảo 6
2 DSVTRCD 0017 Đọc sinh viên 4(N414) TAI 2015 Sách tham khảo 5
3 DSVTRCD 0016 Đọc sinh viên 4(N414) TAI 2015 Sách tham khảo 4
4 DSVTR 000018 Đọc sinh viên 4(N414) TAI 2015 Sách tham khảo 3
5 DSVTR 000017 Đọc sinh viên 4(N414) TAI 2015 Sách tham khảo 2
6 DSVTR 000016 Đọc sinh viên 4(N414) TAI 2015 Sách tham khảo 1