Kí hiệu phân loại
| 34(V)31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Quýnh,, TS. |
Nhan đề
| Dân luật. /. Quyển 1,Khái niệm tổng quát về pháp luật, lý thuyết đại cương về các quyền lợi, nhân thân, gia đình, giá thú, tử hệ /Nguyễn Quang Quýnh. |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ :Viện Đại học Cần Thơ,1967 |
Mô tả vật lý
| 579 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về pháp luật; những khái niệm căn bản của dân luật như: tiến trình lịch sử của dân luật, lý thuyết đại cương về các quyền lợi, các chủ thể quyền lợi trong dân luật. Nghiên cứu những vấn đề pháp lý về gia đình, bao gồm: điều kiện lập giá thú; chế tài giá thú bất hợp lệ; hiệu quả của giá thú; ly hôn, ly thân; tử hệ chính thức; tử hệ ngoại hôn; tử hệ nghĩa dưỡng; tương quan gia đình;... |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Quyền lợi |
Từ khóa
| Dân luật |
Từ khóa
| Giá thú |
Từ khóa
| Tử hệ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(1): DSVLDS 002098 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39085 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41904 |
---|
008 | 150828s1967 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201509101515|bluongvt|c201509101515|dluongvt|y201508281039|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31 |
---|
090 | |a34(V)31|bNG - Q 1967 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quang Quýnh,|cTS. |
---|
245 | 10|aDân luật. /. |nQuyển 1,|pKhái niệm tổng quát về pháp luật, lý thuyết đại cương về các quyền lợi, nhân thân, gia đình, giá thú, tử hệ /|cNguyễn Quang Quýnh. |
---|
260 | |aCần Thơ :|bViện Đại học Cần Thơ,|c1967 |
---|
300 | |a579 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về pháp luật; những khái niệm căn bản của dân luật như: tiến trình lịch sử của dân luật, lý thuyết đại cương về các quyền lợi, các chủ thể quyền lợi trong dân luật. Nghiên cứu những vấn đề pháp lý về gia đình, bao gồm: điều kiện lập giá thú; chế tài giá thú bất hợp lệ; hiệu quả của giá thú; ly hôn, ly thân; tử hệ chính thức; tử hệ ngoại hôn; tử hệ nghĩa dưỡng; tương quan gia đình;... |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aQuyền lợi |
---|
653 | |aDân luật |
---|
653 | |aGiá thú |
---|
653 | |aTử hệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(1): DSVLDS 002098 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |a339500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 002098
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31 NG - Q 1967
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|