- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.1
Nhan đề: Về quyền giám sát tối cao của Quốc hội /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)115.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Kỳ,, PTS |
Nhan đề
| Về quyền giám sát tối cao của Quốc hội /Phạm Ngọc Kỳ |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích nội dung khái niệm quyền giám sát tối cao của Quốc hội, phân biệt quyền giám sát tối cao của Quốc hội với thẩm quyền kiểm tra việc tuân theo Hiến pháp và pháp luật của các cơ quan Nhà nước khác, xác định nguyên nhân làm hạn chế hiệu quả hoạt động của Quốc hội và đưa ra một số kiến nghị.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Từ khóa
| Quốc hội |
Từ khóa
| Hoạt động giám sát |
Từ khóa
| Quyền giám sát |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(16): DSVLHP 002956-63, DSVLHP1553, DSVLHP1555, DSVLHP1557-62 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5659 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6858 |
---|
008 | 131101s2000 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405151618|bmailtt|c201405151618|dmailtt|y200208190443|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.1 |
---|
090 | |a34(V)115.1|bPH - K 2000 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Ngọc Kỳ,|cPTS |
---|
245 | 10|aVề quyền giám sát tối cao của Quốc hội /|cPhạm Ngọc Kỳ |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a225 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aPhân tích nội dung khái niệm quyền giám sát tối cao của Quốc hội, phân biệt quyền giám sát tối cao của Quốc hội với thẩm quyền kiểm tra việc tuân theo Hiến pháp và pháp luật của các cơ quan Nhà nước khác, xác định nguyên nhân làm hạn chế hiệu quả hoạt động của Quốc hội và đưa ra một số kiến nghị.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aHoạt động giám sát |
---|
653 | |aQuyền giám sát |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(16): DSVLHP 002956-63, DSVLHP1553, DSVLHP1555, DSVLHP1557-62 |
---|
890 | |a16|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 002963
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 002962
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 002961
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 002960
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 002959
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 002958
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 002957
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 002956
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
9
|
DSVLHP1562
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
10
|
DSVLHP1561
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.1 PH - K 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|