- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 333.13(V) CHI 2011
Nhan đề: Chính sách phát triển thị trường bất động sản ở Việt Nam /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 333.13(V) |
Nhan đề
| Chính sách phát triển thị trường bất động sản ở Việt Nam /Đinh Văn Ân chủ biên ; Trần Kim Chung, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Bất động sản |
Từ khóa
| Thị trường bất động sản |
Từ khóa
| Chính sách phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Tài,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Tuấn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Bá,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quang,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Trọng Thắng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huy,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức Đạm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Minh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mạnh Hùng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Khuyến |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cao Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Ánh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Bảo,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Bồng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kim Chung,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Luyến,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Đức,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trung Chính,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Đức Sinh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Ân,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hồng Mai,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trọng Khanh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Cường,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Cương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đức Khải,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Oanh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Ninh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thiên Hoàng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Minh Thảo,, ThS |
Giá tiền
| 65000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 002456 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005652 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28276 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30766 |
---|
005 | 202302151523 |
---|
008 | 130425s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215152153|bhiennt|c201311301101|dhanhlt|y201304251620|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a333.13(V)|bCHI 2011 |
---|
245 | 00|aChính sách phát triển thị trường bất động sản ở Việt Nam /|cĐinh Văn Ân chủ biên ; Trần Kim Chung, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
653 | |aThị trường bất động sản |
---|
653 | |aChính sách phát triển |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Tài,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aLê, Anh Tuấn,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Bá,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Quang,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Trọng Thắng,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Huy,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐặng, Đức Đạm,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Minh,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Mạnh Hùng,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Thanh Khuyến |
---|
700 | 1 |aLê, Cao Tuấn |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Ánh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Bảo,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Bồng,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Kim Chung,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Luyến,|cThS |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Đức,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐào, Trung Chính,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Đức Sinh,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Ân,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Hồng Mai,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Trọng Khanh,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Cường,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Cương,|cThS |
---|
700 | 1 |aLưu, Đức Khải,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Lan Oanh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Ninh,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thiên Hoàng,|cThS |
---|
700 | 1 |aTạ, Minh Thảo,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 002456 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005652 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a65000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005652
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
333.13(V) CHI 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002456
|
Đọc sinh viên
|
333.13(V) CHI 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|