• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(v)
    Nhan đề: Thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam :

Kí hiệu phân loại 32(v)
Kí hiệu phân loại 333(V)
Nhan đề Thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam :sách tham khảo /Nguyễn Đình Hương chủ biên ; Biên soạn: Lê Du Phong,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000
Mô tả vật lý 303 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Cuốn sách hệ thống hoá và làm rõ được những vấn đề lý luận về kinh tế trang trại, khái quát lịch sử phát triển kinh tế trang trại ở Việt Nam và ở một số nước khác, xác định khả năng và các điều kiện phát triển các loại hình kinh tế trang trại, trên cơ sở đó đề xuất quan điểm, giải pháp và các kiến nghị về chính sách phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp ho, hiện đại hoá ở nước ta
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Thực trạng
Từ khóa Lịch sử
Từ khóa Công nghiệp hoá
Từ khóa Giải pháp
Từ khóa Kinh tế trang trại
Tác giả(bs) CN Đinh, Thiện Đạo
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Phước
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phượng Vỹ
Tác giả(bs) CN Trần, Đức
Tác giả(bs) CN Trần, Thăng Lũy
Tác giả(bs) CN Vũ, Thành Hưởng
Tác giả(bs) CN Mai, Ngọc Cường,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Nam,, GS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Sinh Cúc,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Nam,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Quý,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Phan,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Hồng,, ThS
Tác giả(bs) CN Dương, Thị Thanh Mai,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Việt,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Định,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Hoa,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Du Phong,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Độ,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thế Nhã,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Huy Vinh,, TS
Tác giả(bs) CN Phan, Công Nghĩa,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Đình Thắng,, TS
Tác giả(bs) CN Đồng, Xuân Ninh,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Hương,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Phan, Đại Doãn,, GS
Tác giả(bs) CN Phạm, Quý Thọ,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Cường,, ThS
Tác giả(bs) CN Lương, Xuân Quỳ,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trí Dĩnh,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Mai, Quốc Chánh,, TS
Tác giả(bs) CN Lê, Đình Thắng,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tiêm,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Điền,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Như Cương,, GS
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Vũ,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Tất Tiếp,, TS
Tác giả(bs) CN Cao, Cự Bội,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Hà, Xuân Thông,, TS
Tác giả(bs) CN Ngô, Đức Cát,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Xương,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Áng,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Kim San,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Kiểm,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Minh Thảo,, ThS
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Khôi,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Hiền,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Trọng Khải,, PGS. TS
Giá tiền 30000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT920-2
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT0718-27
000 00000cam a2200000 a 4500
001624
0022
004714
008020712s2000 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201601261636|bthaoct|c201601261636|dthaoct|y200210110213|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(v)
084 |a333(V)
090 |a333(V)|bTHƯ 2000
24500|aThực trạng và giải pháp phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam :|bsách tham khảo /|cNguyễn Đình Hương chủ biên ; Biên soạn: Lê Du Phong,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000
300 |a303 tr. ;|c20 cm.
520 |aCuốn sách hệ thống hoá và làm rõ được những vấn đề lý luận về kinh tế trang trại, khái quát lịch sử phát triển kinh tế trang trại ở Việt Nam và ở một số nước khác, xác định khả năng và các điều kiện phát triển các loại hình kinh tế trang trại, trên cơ sở đó đề xuất quan điểm, giải pháp và các kiến nghị về chính sách phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp ho, hiện đại hoá ở nước ta
653 |aViệt Nam
653 |aThực trạng
653 |aLịch sử
653 |aCông nghiệp hoá
653 |aGiải pháp
653 |aKinh tế trang trại
7001 |aĐinh, Thiện Đạo
7001 |aNguyễn, Đình Phước
7001 |aNguyễn, Phượng Vỹ
7001 |aTrần, Đức
7001 |aTrần, Thăng Lũy
7001 |aVũ, Thành Hưởng
7001 |aMai, Ngọc Cường,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Đình Nam,|cGS
7001 |aNguyễn, Sinh Cúc,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Văn Nam,|cPGS. TS
7001 |aPhạm, Thị Quý,|cTS
7001 |aNguyễn, Đình Phan,|cGS. TS
7001 |aNguyễn, Quang Hồng,|cThS
7001 |aDương, Thị Thanh Mai,|cThS
7001 |aHoàng, Việt,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Văn Định,|cTS
7001 |aHoàng, Văn Hoa,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Du Phong,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thành Độ,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Thế Nhã,|cGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Huy Vinh,|cTS
7001 |aPhan, Công Nghĩa,|cTS
7001 |aVũ, Đình Thắng,|cTS
7001 |aĐồng, Xuân Ninh,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Đình Hương,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aPhan, Đại Doãn,|cGS
7001 |aPhạm, Quý Thọ,|cTS
7001 |aHoàng, Văn Cường,|cThS
7001 |aLương, Xuân Quỳ,|cGS. TS
7001 |aNguyễn, Trí Dĩnh,|cGS. TS
7001 |aMai, Quốc Chánh,|cTS
7001 |aLê, Đình Thắng,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Văn Tiêm,|cTS
7001 |aNguyễn, Điền,|cGS. TS
7001 |aPhạm, Như Cương,|cGS
7001 |aBùi, Minh Vũ,|cGS. TS
7001 |aBùi, Tất Tiếp,|cTS
7001 |aCao, Cự Bội,|cGS. TS
7001 |aHà, Xuân Thông,|cTS
7001 |aNgô, Đức Cát,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Thành Xương,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Văn Áng,|cTS
7001 |aPhạm, Kim San,|cPGS. TS
7001 |aPhạm, Ngọc Kiểm,|cPGS. TS
7001 |aPhạm, Thị Minh Thảo,|cThS
7001 |aPhạm, Văn Khôi,|cTS
7001 |aTrần, Đình Hiền,|cTS
7001 |aVũ, Trọng Khải,|cPGS. TS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT920-2
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT0718-27
890|a13|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a30000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVKT0727 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 13
2 MSVKT0726 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 12
3 MSVKT0725 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 11
4 MSVKT0724 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 10
5 MSVKT0723 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 9
6 MSVKT0722 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 8
7 MSVKT0721 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 7
8 MSVKT0720 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 6
9 MSVKT0719 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 5
10 MSVKT0718 Mượn sinh viên 333(V) THƯ 2000 Sách tham khảo 4