Giá tiền | 130000 |
Kí hiệu phân loại
| 333(V)11 |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước về kinh tế đất theo cơ chế thị trường ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Hoàng Văn Cường chủ biên ; Nguyễn Thị Hải Yến ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận chung về quản lí kinh tế đất theo cơ chế thị trường. Phân tích thực trạng quản lí kinh tế đất ở Việt Nam; từ đó đưa ra phương hướng, giải pháp nhằm đề tăng cường quản lí nhà nước về kinh tế đất theo cơ chế thị trường ở nước ta. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhà nước-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế đất đai-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Cường, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 003910-3 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006137 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99564 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 803E338E-47C6-4259-A08D-D68531265E6D |
---|
005 | 202310051557 |
---|
008 | 231002s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045786918|c130000 |
---|
039 | |a20231005155307|bluongvt|c20231003152938|dhiennt|y20231002104954|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a333(V)11|bQUA 2023 |
---|
245 | 00|aQuản lý nhà nước về kinh tế đất theo cơ chế thị trường ở Việt Nam : |bsách chuyên khảo / |cHoàng Văn Cường chủ biên ; Nguyễn Thị Hải Yến ... [et al.] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a326 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 317 - 322 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận chung về quản lí kinh tế đất theo cơ chế thị trường. Phân tích thực trạng quản lí kinh tế đất ở Việt Nam; từ đó đưa ra phương hướng, giải pháp nhằm đề tăng cường quản lí nhà nước về kinh tế đất theo cơ chế thị trường ở nước ta. |
---|
650 | 4|aQuản lí nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKinh tế đất đai|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aHoàng, Văn Cường|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 003910-3 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006137 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/congtitnhhmaihai/quanlynhanuocvekinhtedattheocochethitruongovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006137
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
333(V)11 QUA 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003913
|
Đọc sinh viên
|
333(V)11 QUA 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003912
|
Đọc sinh viên
|
333(V)11 QUA 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003911
|
Đọc sinh viên
|
333(V)11 QUA 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003910
|
Đọc sinh viên
|
333(V)11 QUA 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào