- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41
Nhan đề: Tội phạm trong lĩnh vực công nghệ thông tin :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Nhan đề
| Tội phạm trong lĩnh vực công nghệ thông tin :sách chuyên khảo /Phạm Văn Lợi chủ biên; Mai Anh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2007 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa
| Tội phạm máy tính |
Từ khóa
| Tội phạm mạng |
Tác giả(bs) CN
| Mai Anh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Tuyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiển,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đức,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Lợi,, TS. , |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tiến Việt,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tuấn Sơn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Đạt,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng Thương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hoà,, TS |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 001478-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16862 |
---|
008 | 090326s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111657|bhanhlt|c201311111657|dhanhlt|y200903261456|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41 |
---|
090 | |a34(V)41|bTÔI 2007 |
---|
245 | 00|aTội phạm trong lĩnh vực công nghệ thông tin :|bsách chuyên khảo /|cPhạm Văn Lợi chủ biên; Mai Anh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a244 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTội phạm máy tính |
---|
653 | |aTội phạm mạng |
---|
700 | 0 |aMai Anh,|cTS |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Tuyển |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiển,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Đức,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cương,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Lợi,|cTS. ,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Tuấn Sơn,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Thiệu |
---|
700 | 1 |aTrần, Mạnh Đạt,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Cường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Khuê |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hồng Thương |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Hoà,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 001478-82 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001482
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TÔI 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 001481
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TÔI 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 001480
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TÔI 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 001479
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TÔI 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLHS 001478
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 TÔI 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|