• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 3KV5
    Nhan đề: Đảng viên làm kinh tế tư nhân - Thực trạng và giải pháp /

Kí hiệu phân loại 3KV5
Nhan đề Đảng viên làm kinh tế tư nhân - Thực trạng và giải pháp /Trần Nguyễn Tuyên chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2009
Mô tả vật lý 259 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Đảng cộng sản
Từ khóa Kinh tế tư nhân
Từ khóa Đảng viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Tuấn,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Phong,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Phúc,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Phong Lan,, ThS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Thảo
Tác giả(bs) CN Trần, Chí Lý
Tác giả(bs) CN Trần, Mai Hùng
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Thụy,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thanh Hà,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Kim Cúc,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Nguyễn Tuyên,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Huỳnh, Thị Gấm,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Dũng,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Hoà,, ThS
Tác giả(bs) CN Hà, Văn Tuấn,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Ngọc Hoà,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Linh,, PGS. TS
Giá tiền 35000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKD(3): DSVKD 001395-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00121443
0022
00423827
008110516s2009 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201401130850|bthaoct|c201401130850|dthaoct|y201105161043|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a3KV5
090 |a3KV5|bĐAN 2009
24500|aĐảng viên làm kinh tế tư nhân - Thực trạng và giải pháp /|cTrần Nguyễn Tuyên chủ biên
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009
300 |a259 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aĐảng cộng sản
653 |aKinh tế tư nhân
653 |aĐảng viên
7001 |aNguyễn, Thanh Tuấn,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Minh Phong,|cTS
7001 |aVũ, Văn Phúc,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Thị Phong Lan,|cThS
7001 |aĐỗ, Thị Thảo
7001 |aTrần, Chí Lý
7001 |aTrần, Mai Hùng
7001 |aĐinh, Văn Thụy,|cThS
7001 |aLê, Thị Thanh Hà,|cThS
7001 |aTrần, Kim Cúc,|cThS
7001 |aTrần, Nguyễn Tuyên,|cPGS. TS.|eChủ biên
7001 |aHuỳnh, Thị Gấm,|cTS
7001 |aPhạm, Ngọc Dũng,|cTS
7001 |aVũ, Văn Hoà,|cThS
7001 |aHà, Văn Tuấn,|cThS
7001 |aHoàng, Ngọc Hoà,|cGS. TS
7001 |aTrần, Ngọc Linh,|cPGS. TS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 001395-7
890|a3|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a35000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKD 001397 Đọc sinh viên 3KV5 ĐAN 2009 Sách tham khảo 3
2 DSVKD 001396 Đọc sinh viên 3KV5 ĐAN 2009 Sách tham khảo 2
3 DSVKD 001395 Đọc sinh viên 3KV5 ĐAN 2009 Sách tham khảo 1