|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5474 |
---|
008 | 020321s2001 VN e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201403061627|bthaoct|c201403061627|dthaoct|y200208280412|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)31(075) |
---|
090 | |a34(V)31(075)|bGIA 2001 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Lamã /|cChủ biên: ThS. Nguyễn Minh Tuấn ; Biên tập: Phạm Công Lạc.Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Lamã |
---|
700 | |aPhùng, Trung Tập|eGV |
---|
700 | |aPhạm, Công Lạc|eThS |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Trì|eTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT711-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a15000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT712
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVGT713
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075)
|
Sách tham khảo 2
|
1
|
|
|
|
3
|
DSVGT711
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075)
|
Sách tham khảo 2
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào