- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 340/.1
Nhan đề: Wittgenstein and legal theory /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2825 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3341 |
---|
008 | 911009s1992 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0813301076 (hc : alk. paper) |
---|
039 | |a201311131638|bhanhlt|c201311131638|dhanhlt|y200201111104|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a340/.1 |
---|
090 | |a340|bWIT 1992 |
---|
245 | 00|aWittgenstein and legal theory /|cedited by Dennis M. Patterson |
---|
260 | |aBoulder :|bWestview Press,|c1992 |
---|
300 | |axii, 264 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aNew Perspectives on law, culture, and society |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
600 | 10|aWittgenstein, Ludwig,|d1889-1951. |
---|
650 | 0 |aJurisprudence. |
---|
650 | 0 |aLaw|xPhilosophy. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật học |
---|
700 | 1 |aPatterson, Dennis M.|d1955-|q(Dennis Michael), |
---|
830 | 0 |aNew perspectives on law, culture, and society. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA265-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA266
|
Đọc giáo viên
|
340 WIT 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA265
|
Đọc giáo viên
|
340 WIT 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|