|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8329 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9908 |
---|
008 | 190603s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311160914|bmaipt|c201311160914|dmaipt|y200306190204|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hữu Vượng,|cTS |
---|
245 | 10|aVấn đề xây dựng, củng cố bộ máy nhà nước trong sự nghiệp đổi mới /|cNguyễn Hữu Vượng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 4/2003, tr. 9 - 13. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào