Kí hiệu phân loại 335.1
Nhan đề Quản lý dự án đầu tư /Chủ biên: Võ Kim Sơn, Bùi Thế Vĩnh, Trần Thế Nhuận
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1996
Mô tả vật lý 203 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Cuốn sách trình bày khái niệm đầu tư và dự án đầu tư; hình thành và xây dựng dự án. Đồng thời phân tích kinh tế dự án đầu tư, thẩm định và phê duyệt các dự án đầu tư, quản lý thực hiện các dự án
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Đầu tư
Từ khóa Quản lý
Từ khóa Thẩm định
Tác giả(bs) TT Trần, Thế Nhuận,
Tác giả(bs) TT Võ, Kim Sơn,
Tác giả(bs) TT Bùi, Thế Vĩnh,
Giá tiền 26000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT1066-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0013594
0022
0044461
008020712s1996 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201601251725|bthaoct|c201601251725|dthaoct|y200208090422|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a335.1
090 |a335.1|bQUA 1996
24500|aQuản lý dự án đầu tư /|cChủ biên: Võ Kim Sơn, Bùi Thế Vĩnh, Trần Thế Nhuận
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1996
300 |a203 tr. ;|c21 cm.
520 |aCuốn sách trình bày khái niệm đầu tư và dự án đầu tư; hình thành và xây dựng dự án. Đồng thời phân tích kinh tế dự án đầu tư, thẩm định và phê duyệt các dự án đầu tư, quản lý thực hiện các dự án
653 |aKinh tế
653 |aĐầu tư
653 |aQuản lý
653 |aThẩm định
7101 |aTrần, Thế Nhuận,|eChủ biên.
7101 |aVõ, Kim Sơn,|cPTS.,|eChủ biên.
7101 |aBùi, Thế Vĩnh,|cPGS. PTS.,|eChủ biên.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT1066-8
890|a3|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a26000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT1068 Đọc sinh viên 335.1 QUA 1996 Sách tham khảo 6
2 DSVKT1067 Đọc sinh viên 335.1 QUA 1996 Sách tham khảo 5
3 DSVKT1066 Đọc sinh viên 335.1 QUA 1996 Sách tham khảo 4