• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(T)120.5 MÔ 1996
    Nhan đề: Mô hình nền hành chính các nước ASEAN /

Kí hiệu phân loại 34(T)120.5
Nhan đề Mô hình nền hành chính các nước ASEAN /Chủ biên: Lương Trọng Yên, Bùi Thế Vĩnh ; Biên soạn: Trần Minh Tuấn, ... [et all.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996
Mô tả vật lý 252tr. ;19cm.
Tóm tắt Cuốn sách giới thiệu công trình nghiên cứu những vấn đề lí luận và thực tiễn về mô hình nền hành chính các nước Asean
Từ khóa Asean
Từ khóa Brunây
Từ khóa Inđônêxia
Từ khóa Malaixia
Từ khóa Philippin
Từ khóa Thái Lan
Từ khóa Nền hành chính
Từ khóa Singapore
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Vân,
Tác giả(bs) CN Bùi, Xuân Lự,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thâm,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Huỳnh,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Thủy,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Thủy.,
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Tuấn,, GS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Oanh,, GVC.,
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Hòa,
Tác giả(bs) CN Lương, Trọng Yêm,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Bùi, Thế Vĩnh,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Hải Ninh,
Tác giả(bs) CN Lê, Xuân Lam,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Châu,, PGS. TS.,
Giá tiền 11500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLHC(1): GVLHC0441
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(8): DSVLHC 003617-20, DSVLHC1080-3
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005166
000 00000cam a2200000 a 4500
001837
0022
004957
005202301061421
008131030s1996 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20230106142119|bhuent|c201311021506|dhanhlt|y200207140336|ztultn
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(T)120.5|bMÔ 1996
24500|aMô hình nền hành chính các nước ASEAN /|cChủ biên: Lương Trọng Yên, Bùi Thế Vĩnh ; Biên soạn: Trần Minh Tuấn, ... [et all.].
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996
300 |a252tr. ;|c19cm.
520 |aCuốn sách giới thiệu công trình nghiên cứu những vấn đề lí luận và thực tiễn về mô hình nền hành chính các nước Asean
653 |aAsean
653 |aBrunây
653 |aInđônêxia
653 |aMalaixia
653 |aPhilippin
653 |aThái Lan
653 |a Nền hành chính
653 |aSingapore
7001 |aNguyễn, Thị Thu Vân,|ebiên soạn
7001 |aBùi, Xuân Lự,|ebiên soạn
7001 |aNguyễn, Văn Thâm,|cPGS. TS.,|ebiên soạn
7001 |aTrần, Đình Huỳnh,|cPGS.,|ebiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Thanh Thủy,|ebiên soạn
7001 |aTrần, Thị Thanh Thủy.,|ebiên soạn
7001 |aTrần, Minh Tuấn,|cGS. PTS.,|ebiên soạn
7001 |aTrần, Ngọc Oanh,|cGVC.,|ebiên soạn
7001 |aLê, Văn Hòa,|ebiên soạn
7001 |aLương, Trọng Yêm,|cPGS. TS.,|echủ biên
7001 |aBùi, Thế Vĩnh,|cPGS. TS.,|echủ biên
7001 |aĐỗ, Thị Hải Ninh,|ebiên soạn
7001 |aLê, Xuân Lam,|cPTS.,|ebiên soạn
7001 |aNguyễn, Ngọc Châu,|cPGS. TS.,|ebiên soạn
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(1): GVLHC0441
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(8): DSVLHC 003617-20, DSVLHC1080-3
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005166
890|a10|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a11500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005166 Phân hiệu Đắk Lắk 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 10
2 DSVLHC 003620 Đọc sinh viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 10
3 DSVLHC 003619 Đọc sinh viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 9
4 DSVLHC 003618 Đọc sinh viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 8
5 DSVLHC 003617 Đọc sinh viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 7
6 GVLHC0441 Đọc giáo viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 6
7 DSVLHC1083 Đọc sinh viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 5
8 DSVLHC1082 Đọc sinh viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 4
9 DSVLHC1081 Đọc sinh viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 3
10 DSVLHC1080 Đọc sinh viên 34(T)120.5 MÔ 1996 Sách tham khảo 2