|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26239 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28686 |
---|
005 | 20120921085630.0 |
---|
008 | 120921s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211312|bmaipt|c201311211312|dmaipt|y201209210904|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.616.1 |
---|
100 | 0 |aHương Anh |
---|
245 | 10|a"Đường lưỡi bò" - Một yêu sách phi lý /|cHương Anh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Biển |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aBiển đông |
---|
653 | |aĐường lưỡi bò |
---|
653 | |aĐường chữ U |
---|
653 | |aĐường đứt khúc 9 đoạn |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 838 (8/2012), tr. 107 - 111. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào