- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.5/2
Nhan đề: "Good offices" in the light of Swiss international practice and experience /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 985 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1129 |
---|
005 | 202104071431 |
---|
008 | 900531b1989 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792301412 (US : alk paper) |
---|
039 | |a20210407143005|bkhangtt|c20210402160412|dhuent|y200110130401|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341.5/2|220 |
---|
090 | |a341.5/2|bPRO 1989 |
---|
100 | 1 |aProbst, Raymond,|d1919- |
---|
245 | 10|a"Good offices" in the light of Swiss international practice and experience /|cRaymond R. Probst |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|aNorwell, MA :|bM. Nijhoff ; :|bSold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic,|c1989 |
---|
300 | |axi, 182 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
504 | |aBibliography: p. [167]-171. |
---|
650 | 0 |aMediation, International. |
---|
651 | 0 |aSwitzerland|xForeign relations. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuan hệ đối ngoại |
---|
653 | |aHoà giải quốc tế |
---|
653 | |aThụy Sĩ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA65 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA65
|
Đọc giáo viên
|
341.5/2 PRO 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|