|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32751 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35340 |
---|
005 | 20140114081215.0 |
---|
008 | 140114s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406231517|blamdv|c201406231517|dlamdv|y201401140814|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.52 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Kim Nhân,|cThS. |
---|
245 | 10|aAi là người phải nộp chi ủy thác tư pháp /|cĐặng Kim Nhân |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aChi ủy thác tư pháp |
---|
773 | 0 |tTòa án nhân dân.|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 21/2013, tr. 29 - 30. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào