• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.11
    Nhan đề: Báo cáo tổng thuật kết quả rà soát, so sánh giai đoạn II (Từ tháng 12/2001 đến tháng 4/2005):

Kí hiệu phân loại 34.618.11
Nhan đề Báo cáo tổng thuật kết quả rà soát, so sánh giai đoạn II (Từ tháng 12/2001 đến tháng 4/2005):các văn bản pháp luật Việt Nam với yêu cầu của hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ (BTA) và quy định của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) :tài liệu tham khảo /Hoàng Phước Hiệp chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2006
Mô tả vật lý 758 tr. ;24 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Hoa kỳ
Từ khóa Kinh tế quốc tế
Từ khóa Hiệp định Thương mại
Từ khóa Tổ chức Thương mại Thế giới
Tác giả(bs) CN Bạch, Quốc An,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Hồng,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Trúc,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Hồng Sơn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tuấn,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hạnh
Tác giả(bs) CN Hồ, Văn Phú
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồ Hương,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Tiến Dũng
Tác giả(bs) CN Hoàng, Phước Hiệp,, TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Tuấn Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Cao, Đăng Vinh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khánh Ngọc,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoa, Hữu Long
Tác giả(bs) CN Dương, Ngọc Chiến
Tác giả(bs) CN Lại, Thị Vân Anh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Hưng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Lan Hương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Quân
Tác giả(bs) CN Hà, Tú Cầu,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Vân Hoài,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Hào Hùng,, ThS
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(8): DSVLQT 001114-21
000 00000cam a2200000 a 4500
00113716
0022
00415789
008080603s2006 vm| aed l 000 0 vie d
0091 0
039|a201312031109|bhanhlt|c201312031109|dhanhlt|y200806031556|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.11
090 |a34.618.11|bBAO 2006
24500|aBáo cáo tổng thuật kết quả rà soát, so sánh giai đoạn II (Từ tháng 12/2001 đến tháng 4/2005):|bcác văn bản pháp luật Việt Nam với yêu cầu của hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ (BTA) và quy định của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) :|btài liệu tham khảo /|cHoàng Phước Hiệp chủ biên
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006
300 |a758 tr. ;|c24 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật quốc tế
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aHoa kỳ
653 |aKinh tế quốc tế
653 |aHiệp định Thương mại
653 |aTổ chức Thương mại Thế giới
700 |aBạch, Quốc An,|cThS
7001 |aNguyễn, Công Hồng,|cThS
7001 |aNguyễn, Thanh Trúc,|cThS
7001 |aLê, Hồng Sơn
7001 |aNguyễn, Văn Tuấn,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Hạnh
7001 |aHồ, Văn Phú
7001 |aPhạm, Hồ Hương,|cThS
7001 |aTrần, Tiến Dũng
7001 |aHoàng, Phước Hiệp,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Tuấn Anh,|cThS
7001 |aCao, Đăng Vinh
7001 |aNguyễn, Khánh Ngọc,|cThS
7001 |aHoa, Hữu Long
7001 |aDương, Ngọc Chiến
7001 |aLại, Thị Vân Anh
7001 |aNguyễn, Hữu Hưng
7001 |aNguyễn, Lan Hương
7001 |aNguyễn, Minh Quân
7001 |aHà, Tú Cầu,|cThS
7001 |aNguyễn, Vân Hoài,|cThS
7001 |aTrần, Hào Hùng,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(8): DSVLQT 001114-21
890|a8|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 001121 Đọc sinh viên 34.618.11 BAO 2006 Sách tham khảo 8
2 DSVLQT 001120 Đọc sinh viên 34.618.11 BAO 2006 Sách tham khảo 7
3 DSVLQT 001119 Đọc sinh viên 34.618.11 BAO 2006 Sách tham khảo 6
4 DSVLQT 001118 Đọc sinh viên 34.618.11 BAO 2006 Sách tham khảo 5
5 DSVLQT 001117 Đọc sinh viên 34.618.11 BAO 2006 Sách tham khảo 4
6 DSVLQT 001116 Đọc sinh viên 34.618.11 BAO 2006 Sách tham khảo 3
7 DSVLQT 001115 Đọc sinh viên 34.618.11 BAO 2006 Sách tham khảo 2
8 DSVLQT 001114 Đọc sinh viên 34.618.11 BAO 2006 Sách tham khảo 1