Giá tiền | 120000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Tác giả TT
| Toà án nhân dân tối cao |
Nhan đề
| Án lệ và bình luận.Quyển 3 /Toà án nhân dân tối cao |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2021 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bình luận các án lệ đã được ban hành, bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bình luận khoa học-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Án lệ-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(4): DSVTDS 003603-5, DSVTDS 003611 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(5): MSVTDS 010259-63 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 004751-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89818 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 59804189-428E-448C-A288-F5B3E54D4B77 |
---|
005 | 202208090946 |
---|
008 | 220809s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048123307|c120000 |
---|
039 | |a20220809094439|bhiennt|c20220809094059|dhiennt|y20220610081950|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)52|bAN 2021 |
---|
110 | 2 |aToà án nhân dân tối cao |
---|
245 | 10|aÁn lệ và bình luận.|nQuyển 3 /|cToà án nhân dân tối cao |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2021 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bình luận các án lệ đã được ban hành, bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử. |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBình luận khoa học|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aÁn lệ|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(4): DSVTDS 003603-5, DSVTDS 003611 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(5): MSVTDS 010259-63 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 004751-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/nxbtuphap/anlevabinhluanquyen3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b15|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTDS 003611
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004752
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
PHSTK 004751
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 010263
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 010262
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 010261
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
MSVTDS 010260
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
MSVTDS 010259
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVTDS 003605
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVTDS 003604
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 AN 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào