- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)51 HOI 2018
Nhan đề: Hỏi - đáp Luật Tố tụng hình sự năm 2015 /
Giá tiền | 99000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)51 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp Luật Tố tụng hình sự năm 2015 /Phạm Thị Thoa chủ biên ; Nguyễn Việt Hà, Bùi Văn Duy, Lê Trọng Tài |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2018 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 236 câu hỏi và gợi ý trả lời về các qui định mới của Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam năm 2015. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thoa,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(10): DSVTHS 003024-33 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(20): MSVTHS 009714-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 70198 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14B12A90-C66A-4E99-A71C-C5446D583FDA |
---|
005 | 201902201130 |
---|
008 | 190220s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047232260|c99000 |
---|
039 | |a20190220113025|bhuent|c20190220092732|dhiennt|y20190212110250|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)51|bHOI 2018 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp Luật Tố tụng hình sự năm 2015 /|cPhạm Thị Thoa chủ biên ; Nguyễn Việt Hà, Bùi Văn Duy, Lê Trọng Tài |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2018 |
---|
300 | |a375 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 236 câu hỏi và gợi ý trả lời về các qui định mới của Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam năm 2015. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng hình sự 2015 |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thoa,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS 003024-33 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(20): MSVTHS 009714-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/nsdanhien/hoidapluattotunghinhsunam2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b179|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTHS 009732
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
2
|
MSVTHS 009729
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
3
|
MSVTHS 009728
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 009727
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 009726
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 009725
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 009724
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 009723
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 009722
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 009721
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2018
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|