- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.33 NG - H 2018
Nhan đề: Hai trăm câu hỏi - đáp về pháp luật khiếu nại và tố cáo /
Giá tiền | 230000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.33 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cao Hùng,, ThS. |
Nhan đề
| Hai trăm câu hỏi - đáp về pháp luật khiếu nại và tố cáo /Nguyễn Cao Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 200 câu hỏi, trả lời về các qui định của pháp luật hiện hành về khiếu nại và tố cáo. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Khiếu nại |
Từ khóa
| Tố cáo |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 007148-52 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(5): MSVLHC 007653-7 |
|
000
| 01181nam a22002778a 4500 |
---|
001 | 71912 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB4A43DD-A005-4ED8-94EF-0ED9B2CCA8B5 |
---|
005 | 201909101626 |
---|
008 | 190815s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047235643|c230000 |
---|
039 | |a20190910162552|bhiennt|c20190815100118|dluongvt|y20190812165928|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.33|bNG - H 2018 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Cao Hùng,|cThS. |
---|
245 | 10|aHai trăm câu hỏi - đáp về pháp luật khiếu nại và tố cáo /|cNguyễn Cao Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2018 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 491 - 495.|b49 |
---|
520 | |aTập hợp 200 câu hỏi, trả lời về các qui định của pháp luật hiện hành về khiếu nại và tố cáo. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aTố cáo |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 007148-52 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(5): MSVLHC 007653-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbcongannhandan/200cauhoidapvephapluatkieunaivatocaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |ash |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 007657
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 007656
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 007655
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 007654
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 007653
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 007152
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 007151
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 007150
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 007149
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 007148
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|