- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122(07) NG - H 2018
Nhan đề: Hướng dẫn môn học Xây dựng văn bản pháp luật /
Giá tiền | 84000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122(07) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phương Hà, ThS. |
Nhan đề
| Hướng dẫn môn học Xây dựng văn bản pháp luật / Nguyễn Thị Phương Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống những kiến thức cơ bản của môn học Xây dựng văn bản pháp luật, gồm: khái quát về văn bản pháp luật và xây dựng văn bản pháp luật; thể thức và kĩ thuật trình bày văn bản; ngôn ngữ trong văn bản; xây dựng văn bản qui phạm pháp luật, văn bản hành chính; kiểm tra và xử lí văn bản qui phạm pháp luật. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Xây dựng văn bản |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Hướng dẫn môn học |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 007401-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(25): MSVLHC 007927-46, MSVLHC 007980-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(150): PHSTK 001222-371 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78402 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6EAA69C0-2768-4921-B9A4-C2D1839D4D47 |
---|
005 | 202007091347 |
---|
008 | 200703s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048112837|c84000 |
---|
039 | |a20200709134434|bluongvt|c20200706085023|dhientt|y20200703154611|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)122(07)|bNG - H 2018 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Phương Hà|cThS. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn môn học Xây dựng văn bản pháp luật / |cNguyễn Thị Phương Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 216 - 220.|b46 |
---|
520 | |aHệ thống những kiến thức cơ bản của môn học Xây dựng văn bản pháp luật, gồm: khái quát về văn bản pháp luật và xây dựng văn bản pháp luật; thể thức và kĩ thuật trình bày văn bản; ngôn ngữ trong văn bản; xây dựng văn bản qui phạm pháp luật, văn bản hành chính; kiểm tra và xử lí văn bản qui phạm pháp luật. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aXây dựng văn bản |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aHướng dẫn môn học |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 007401-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(25): MSVLHC 007927-46, MSVLHC 007980-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(150): PHSTK 001222-371 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/huongdanmonhocxaydungvanbanphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a185|b57|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aTrần Thu Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 007984
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
185
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 007983
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
184
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 007982
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
183
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 007981
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
182
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 007980
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
181
|
|
|
|
6
|
PHSTK 001371
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
180
|
|
|
|
7
|
PHSTK 001370
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
179
|
|
|
|
8
|
PHSTK 001369
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
178
|
|
|
|
9
|
PHSTK 001368
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
177
|
|
|
|
10
|
PHSTK 001367
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(07) NG - H 2018
|
Sách tham khảo
|
176
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|