• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.623 CAC 2011
    Nhan đề: Các thuật ngữ hợp đồng thông dụng =

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 34.623
Nhan đề Các thuật ngữ hợp đồng thông dụng =Terminologie contractuelle commune /Người dịch: Nguyễn Minh Hằng, ...[et al.]; Hiệu đính: Nguyễn Minh Hằng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Từ điển Bách khoa,2011
Mô tả vật lý 735 tr. ;23 cm.
Từ khóa Tư pháp quốc tế
Từ khóa Thuật ngữ
Từ khóa Châu Âu
Từ khóa Hợp đồng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Hằng,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hà,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Thu Hiền,, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Quốc Chiến,
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Nguyện,, ThS.
Giá tiền 105000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLTP(7): DSVLTP 001445-9, DSVLTP 002264-5
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLTP(24): MSVLTP 002650-6, MSVLTP 002658-74
000 00000cam a2200000 a 4500
00125769
0022
00428209
005201808211501
008120822s2011 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786049005343
039|a20180821150106|bhientt|c201605041059|dhanhlt|y201208220930|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.623|bCAC 2011
24500|aCác thuật ngữ hợp đồng thông dụng =|bTerminologie contractuelle commune /|cNgười dịch: Nguyễn Minh Hằng, ...[et al.]; Hiệu đính: Nguyễn Minh Hằng
260 |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2011
300 |a735 tr. ;|c23 cm.
653 |aTư pháp quốc tế
653 |aThuật ngữ
653 |aChâu Âu
653 |aHợp đồng
7001 |aNguyễn, Minh Hằng,|cTS.|eDịch, hiệu đính
7001 |aNguyễn, Ngọc Hà,|cThS.|eDịch
7001 |aĐào, Thị Thu Hiền,|cThS.|eDịch
7001 |aNgô, Quốc Chiến,|eDịch
7001 |aLê, Văn Nguyện,|cThS.|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(7): DSVLTP 001445-9, DSVLTP 002264-5
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLTP|j(24): MSVLTP 002650-6, MSVLTP 002658-74
890|a31|b22|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a105000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLTP 002264 Đọc sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 30
2 MSVLTP 002674 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 29
3 MSVLTP 002673 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 28
4 MSVLTP 002672 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 27
5 MSVLTP 002671 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 26
6 MSVLTP 002670 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 25
7 MSVLTP 002669 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 24
8 MSVLTP 002668 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 23
9 MSVLTP 002667 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 22
10 MSVLTP 002666 Mượn sinh viên 34.623 CAC 2011 Sách tham khảo 21