- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(03)
Nhan đề: Các thuật ngữ cơ bản trong Luật dân sự Việt Nam : có chú thích và đối chiếu /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(03) |
Nhan đề
| Các thuật ngữ cơ bản trong Luật dân sự Việt Nam : có chú thích và đối chiếu /Ngô Văn Thâu biên soạn ; Nguyễn Hữu Bắc hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách định nghĩa các thuật ngữ trong Bộ luật dân sự được sắp xếp theo các chế định của luật (có chú dẫn) và một số thuật ngữ về nhà nước và pháp luật |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thuật ngữ |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Hiệu lực |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Thâu, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Đắc, |
Giá tiền
| 16000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(12): DSVLDS 001141-8, DSVLDS0405-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3718 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4592 |
---|
008 | 131025s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310260840|byenkt|c201310260840|dyenkt|y200208100312|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31(03) |
---|
090 | |a34(V)31(03)|bCAC 1996 |
---|
245 | 00|aCác thuật ngữ cơ bản trong Luật dân sự Việt Nam : có chú thích và đối chiếu /|cNgô Văn Thâu biên soạn ; Nguyễn Hữu Bắc hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách định nghĩa các thuật ngữ trong Bộ luật dân sự được sắp xếp theo các chế định của luật (có chú dẫn) và một số thuật ngữ về nhà nước và pháp luật |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aHiệu lực |
---|
700 | 1 |aNgô, Văn Thâu,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Đắc,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(12): DSVLDS 001141-8, DSVLDS0405-8 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a16000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001148
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001147
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001146
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001145
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001144
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 001143
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 001142
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 001141
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
DSVLDS0408
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
DSVLDS0407
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(03) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|